tranthingocanh
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++11
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
TLE
6 / 7
C++11
90%
(232pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(70pp)
WA
1 / 9
C++11
66%
(59pp)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (1833.8 điểm)
Training (188.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 88.9 / 800.0 |
Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |