trucquynh2002
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++14
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(815pp)
AC
25 / 25
C++14
77%
(774pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(504pp)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Training (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Ami | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Số yêu thương | 1000.0 / |
Tam giác không vuông | 1000.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
sumarr | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 1100.0 / |