truongjr
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1222pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(252pp)
contest (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Training (7800.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |