truongtv2008
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++17
100%
(2100pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(698pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(663pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
contest (3278.0 điểm)
CSES (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II | 2100.0 / 2100.0 |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GCD | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Training (9180.0 điểm)
Đề chưa ra (3400.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số ước | 0.2 / 1.5 |