tsvn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
TLE
12 / 14
PY3
70%
(958pp)
AC
140 / 140
PY3
66%
(862pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(819pp)
HSG THCS (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Training (7790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh nhị phân | 800.0 / |
Sắp xếp cuộc gọi | 1500.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
Rút gọn xâu | 1400.0 / |
Số Rút Gọn | 1600.0 / |
Sinh hoán vị | 1100.0 / |
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (25.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THPT (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cách đi quân mã (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 1700.0 / |