tsvn
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(400pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(285pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(271pp)
TLE
12 / 14
PY3
86%
(220pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
WA
1 / 70
PY3
66%
(2.8pp)
Happy School (4.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 4.286 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp cuộc gọi | 400.0 / 400.0 |
Sinh nhị phân | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |