tuangianghuy1
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++03
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(855pp)
AC
14 / 14
C++03
90%
(722pp)
WA
80 / 100
C++17
81%
(195pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++03
66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Training (1257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán số học | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Ổ cắm | 57.1 / 200.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |