tuangianghuy1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++03
90%
(1173pp)
AC
6 / 6
C++17
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++03
74%
(588pp)
AC
6 / 6
C++03
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++03
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++03
63%
(504pp)
Training (4171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ổ cắm | 1300.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |