tvdan2009

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PAS
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
TLE
8 / 10
PAS
90%
(1300pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(504pp)
HSG THCS (4630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 2000.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Training (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
hermann01 (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 1700.0 / |