tyn
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1330pp)
TLE
7 / 10
C++20
90%
(948pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(326pp)
RTE
20 / 100
C++20
77%
(310pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(244pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(166pp)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1400.0 / |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Training (2929.8 điểm)
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Decode string #5 | 100.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Số trong dãy | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |