tyn
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(908pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(567pp)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Training (9348.5 điểm)
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Decode string #5 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Số trong dãy | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |