vi123456
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1615pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1222pp)
AC
27 / 27
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Tìm số có n ước | 1700.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 1400.0 / |
CSES - Array Division | Chia mảng | 1600.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |