votrongkhoinguyen
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1624pp)
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1238pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(945pp)
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (1425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
HSG THPT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Training (8000.0 điểm)
contest (6056.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
CSES (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân | 1800.0 / |