vualechrate99
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++11
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(86pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 120.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Giải nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Số yêu thương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |