xuanphat_1400
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(1400pp)
AC
18 / 18
C++17
95%
(1140pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(210pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(189pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Ba lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / 100.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (396.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 96.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / 1.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Training (3250.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |