yukina

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1400pp)
AC
2 / 2
C++17
95%
(1330pp)
TLE
13 / 20
C++17
90%
(1115pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(531pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(504pp)
HSG THCS (2201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Training (5120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
`>n && %k==0` | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Practice VOI (1235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |