Trie - PREFIX
|
prefix
|
DHBB |
1 |
37% |
54
|
J4F #04 - Wrong Answer
|
j4f04
|
Khác |
0,5 |
0% |
0
|
Số hoán vị
|
strperm
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
300 |
19% |
107
|
Ghép số
|
numjoinlmh
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
200 |
26% |
148
|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim
|
cses1629
|
CSES |
1100p |
33% |
665
|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
|
cses1090
|
CSES |
900p |
32% |
929
|
CSES - Coin Piles | Cọc xu
|
cses1754
|
CSES |
1000p |
27% |
380
|
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
|
cses2169
|
CSES |
1600p |
29% |
125
|
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
|
cses2163
|
CSES |
1500p |
25% |
126
|
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I
|
cses2162
|
CSES |
1000p |
34% |
244
|
CSES - Common Divisors | Ước chung
|
cses1081
|
CSES |
1500 |
25% |
559
|
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau
|
cses1734
|
CSES |
1800 |
31% |
77
|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
|
cses1640
|
CSES |
900 |
24% |
935
|
Hội những người anh em
|
pairgcd
|
Training |
2000 |
7% |
9
|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
cses1139
|
CSES |
2000p |
40% |
118
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
cses2134
|
CSES |
2100p |
19% |
58
|
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
|
cses1138
|
CSES |
1800p |
35% |
60
|
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
|
cses1137
|
CSES |
1800p |
38% |
61
|
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách
|
cses1135
|
CSES |
1600p |
32% |
80
|
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
|
cses1688
|
CSES |
1700p |
45% |
83
|
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
|
cses1687
|
CSES |
1700p |
42% |
84
|
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
|
cses1133
|
CSES |
1600p |
49% |
55
|
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây
|
cses1131
|
CSES |
1500p |
37% |
114
|
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
|
cses2168
|
CSES |
1400p |
28% |
113
|
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
|
cses1163
|
CSES |
1300p |
37% |
231
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
cses1618
|
CSES |
900p |
42% |
697
|
CSES - Towers | Tòa tháp
|
cses1073
|
CSES |
1200p |
36% |
301
|
CSES - Playlist | Danh sách phát
|
cses1141
|
CSES |
1200p |
28% |
477
|
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
cses2217
|
CSES |
1600p |
33% |
129
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
cses2216
|
CSES |
1300p |
36% |
476
|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
cses2183
|
CSES |
1300p |
44% |
376
|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
cses1074
|
CSES |
1100p |
33% |
532
|
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
|
cses2415
|
CSES |
2100 |
9% |
10
|
CSES - Apartments | Căn hộ
|
cses1084
|
CSES |
900p |
33% |
856
|
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới
|
cses2418
|
CSES |
2200 |
0% |
0
|
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I
|
cses1132
|
CSES |
1500p |
49% |
76
|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
cses1617
|
CSES |
800p |
38% |
880
|
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
cses1092
|
CSES |
1000 |
34% |
336
|
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
|
cses2207
|
CSES |
1700 |
7% |
16
|
CSES - Two Knights | Hai quân mã
|
cses1072
|
CSES |
1200p |
48% |
345
|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
|
cses1722
|
CSES |
1500 |
14% |
305
|
CSES - Permutations | Hoán vị
|
cses1070
|
CSES |
1000p |
36% |
631
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
cses1643
|
CSES |
900 |
32% |
1120
|
CSES - Meet in the middle
|
cses1628
|
CSES |
1500 |
19% |
92
|
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng
|
cses1164
|
CSES |
1300 |
33% |
129
|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
|
cses1661
|
CSES |
1000p |
27% |
358
|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
|
cses1660
|
CSES |
1000p |
42% |
521
|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
cses1094
|
CSES |
900p |
40% |
1184
|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
|
cses1662
|
CSES |
1000p |
22% |
351
|
2 3 GO !!
|
go23
|
Cốt Phốt |
120 |
23% |
47
|