Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton cses1690 CSES 1800p 25% 121
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển cses1693 CSES 2000p 27% 69
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn cses1692 CSES 2100p 17% 59
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư cses1691 CSES 1900p 26% 76
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu cses1686 CSES 1800p 35% 135
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ cses1684 CSES 2000p 26% 60
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc cses1683 CSES 1700p 50% 186
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay cses1682 CSES 1600p 34% 164
CSES - Road Construction | Xây dựng đường cses1676 CSES 1500p 40% 208
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường cses1675 CSES 1500p 33% 197
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh cses1751 CSES 1700p 29% 48
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II cses1160 CSES 1900p 25% 67
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I cses1750 CSES 1600p 31% 107
CSES - Investigation | Nghiên cứu cses1202 CSES 1500p 29% 213
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi cses1681 CSES 1400p 45% 180
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất cses1680 CSES 1400p 22% 131
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học cses1679 CSES 1300p 39% 199
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II cses1678 CSES 1500p 19% 120
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay cses1196 CSES 1700p 31% 153
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình cses1197 CSES 1600p 23% 154
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay cses1195 CSES 1500p 30% 322
CSES - High Score | Điểm cao cses1673 CSES 1600p 19% 195
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 24% 383
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1300p 28% 503
CSES - Monsters | Quái vật cses1194 CSES 1600p 17% 189
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1300p 26% 218
CSES - Building Teams | Xây đội cses1668 CSES 1200p 31% 315
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn cses1667 CSES 1200p 40% 462
CSES - Building Roads | Xây đường cses1666 CSES 1100p 47% 578
CSES - Labyrinth | Mê cung cses1193 CSES 1300p 25% 429
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng cses1192 CSES 1000p 44% 803
Các thùng nước ioibin Đề chưa ra 1800 45% 95
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1200p 48% 711
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 26% 101
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 27% 38
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 22% 57
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 20% 218
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 29% 167
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 18% 237
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 31% 294
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 32% 587
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 26% 363
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 28% 196
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 57% 354
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 50% 586
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 30% 441
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 31% 234
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 42% 577
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 29% 358
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 29% 314