Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất cses1111 CSES 1800p 13% 160
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất cses1110 CSES 1800p 17% 43
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp cses2106 CSES 1800p 16% 26
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ cses2105 CSES 1800p 11% 27
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số cses2228 CSES 1700p 9% 11
CSES - Forbidden Cities | Thành Phố Cấm cses1705 CSES 600p 13% 3
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con cses2103 CSES 1900p 10% 34
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con cses2104 CSES 1900p 4% 20
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con cses2102 CSES 1900p 5% 35
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật cses1741 CSES 1900p 23% 22
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp cses2137 CSES 1700p 25% 24
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn cses2179 CSES 1500p 18% 8
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh cses2177 CSES 1500p 32% 36
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số cses2429 CSES 600p 5% 1
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng cses1752 CSES 600p 1% 1
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG cses1756 CSES 1500p 33% 53
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh cses1664 CSES 1800p 17% 12
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì cses1733 CSES 1700p 37% 103
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất cses1655 CSES 1600p 29% 52
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế cses2229 CSES 1600p 24% 16
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt cses2186 CSES 1900p 25% 23
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương cses2422 CSES 1600p 24% 224
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II cses1724 CSES 1700p 27% 33
CSES - Advertisement | Quảng cáo cses1142 CSES 1600p 38% 80
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I cses1723 CSES 1600p 24% 48
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền cses2209 CSES 1700p 14% 22
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II cses2187 CSES 1800p 18% 22
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I cses2064 CSES 1500p 19% 59
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh cses1717 CSES 1600p 29% 106
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo cses1716 CSES 1500p 26% 69
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II cses1715 CSES 1500p 23% 71
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer cses1134 CSES 1600p 18% 11
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới cses1685 CSES 600p 0% 0
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang cses1099 CSES 1700p 32% 31
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu cses2208 CSES 1700p 31% 48
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que cses1729 CSES 1500p 39% 44
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế cses1728 CSES 1800p 1% 2
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo cses1727 CSES 1600p 28% 68
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển cses1726 CSES 1700p 10% 8
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II cses1098 CSES 1600p 33% 41
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I cses1730 CSES 1400p 34% 53
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc cses1096 CSES 1600p 15% 44
CSES - Counting Grids | Đếm lưới cses2210 CSES 1700p 14% 13
CSES - String Transform | Biến đổi xâu cses1113 CSES 1700p 8% 7
CSES - Writing Numbers | Viết số cses1086 CSES 1500p 17% 26
CSES - Empty String | Xâu Rỗng cses1080 CSES 1900p 18% 28
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1078 CSES 1800p 12% 30
Villa Numbers villanum Array Practice 0,2 30% 127
CSES - Permutations II | Hoán vị II cses1075 CSES 1800p 22% 30
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming cses2136 CSES 1800 23% 38