CSES - Towers | Tòa tháp
|
cses1073
|
CSES |
1200p |
38% |
446
|
CSES - Playlist | Danh sách phát
|
cses1141
|
CSES |
1200p |
31% |
833
|
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
cses2217
|
CSES |
1600p |
36% |
191
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
cses2216
|
CSES |
1300p |
38% |
703
|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
cses2183
|
CSES |
1300p |
48% |
556
|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
cses1074
|
CSES |
1100p |
36% |
779
|
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
|
cses2415
|
CSES |
2100 |
34% |
91
|
CSES - Apartments | Căn hộ
|
cses1084
|
CSES |
900p |
35% |
1136
|
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới
|
cses2418
|
CSES |
2200 |
0% |
0
|
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I
|
cses1132
|
CSES |
1500p |
48% |
134
|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
cses1617
|
CSES |
800p |
39% |
1290
|
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
cses1092
|
CSES |
1000 |
37% |
490
|
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
|
cses2207
|
CSES |
1700 |
11% |
31
|
CSES - Two Knights | Hai quân mã
|
cses1072
|
CSES |
1200p |
48% |
484
|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
|
cses1722
|
CSES |
1500 |
17% |
558
|
CSES - Permutations | Hoán vị
|
cses1070
|
CSES |
1000p |
36% |
900
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
cses1643
|
CSES |
900 |
33% |
1757
|
CSES - Meet in the middle
|
cses1628
|
CSES |
1500 |
25% |
234
|
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng
|
cses1164
|
CSES |
1300 |
35% |
197
|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
|
cses1661
|
CSES |
1000p |
30% |
599
|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
|
cses1660
|
CSES |
1000p |
43% |
812
|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
cses1094
|
CSES |
900p |
41% |
1715
|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
|
cses1662
|
CSES |
1000p |
26% |
615
|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
|
cses2428
|
CSES |
1500p |
44% |
527
|
CSES - Array Division | Chia mảng
|
cses1085
|
CSES |
1200p |
37% |
529
|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số
|
cses1071
|
CSES |
1000 |
39% |
631
|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
|
cses1620
|
CSES |
1100p |
30% |
706
|
CSES - Repetitions | Lặp lại
|
cses1069
|
CSES |
900p |
38% |
1456
|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
|
cses1082
|
CSES |
1600 |
16% |
428
|
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn
|
cses1143
|
CSES |
1600p |
46% |
251
|
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh
|
cses1647
|
CSES |
1300 |
41% |
494
|
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng
|
cses1652
|
CSES |
1300 |
55% |
269
|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn
|
cses1651
|
CSES |
1600p |
38% |
325
|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
|
cses1650
|
CSES |
1500p |
58% |
311
|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
|
cses1649
|
CSES |
1500p |
46% |
329
|
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
|
cses1648
|
CSES |
1600p |
42% |
414
|
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
|
cses1731
|
CSES |
1800p |
27% |
148
|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ
|
cses1068
|
CSES |
800p |
49% |
2251
|
CSES - String Matching | Khớp xâu
|
cses1753
|
CSES |
1400p |
20% |
487
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn
|
olp3slpushcircle
|
OLP MT&TN |
1200 |
20% |
125
|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022)
|
dhbb2022game
|
DHBB |
2000p |
16% |
93
|
Tổ hợp Ckn 1
|
ckn2
|
Khác |
2200p |
4% |
12
|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc1
|
THT |
1900 |
20% |
158
|
LOVE
|
pbtlove
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1200p |
44% |
23
|
DGAME
|
dgame
|
Khác |
2300 |
2% |
4
|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
|
22slbc4
|
THT |
1900p |
4% |
22
|
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2)
|
22slbc3
|
THT |
1400 |
7% |
36
|
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
|
lmhquerysum
|
Practice VOI |
1600p |
43% |
270
|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
|
lmhquery
|
Practice VOI |
1600p |
44% |
315
|
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
|
sqrmul
|
THT |
1600p |
12% |
310
|