USACO 2024 February Contest, Silver, Test Tubes
|
2024febsilver2
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Silver, Target Practice II
|
2024febsilver1
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Gold, Quantum Moochanics
|
2024febgold3
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Gold, Milk Exchange
|
2024febgold2
|
USACO |
1000p |
18% |
1
|
USACO 2024 February Contest, Gold, Bessla Motors
|
2024febgold1
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Platinum, Infinite Adventure
|
2024febplatinum3
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Platinum, Minimum Sum of Maximums
|
2024febplatinum2
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Platinum, Lazy Cow
|
2024febplatinum1
|
USACO |
1000 |
0% |
0
|
Đa giác (Bài 4 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p4
|
HSG cấp trường |
100p |
14% |
2
|
Cắt cành (Bài 3 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p3
|
HSG cấp trường |
100p |
9% |
1
|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p2
|
HSG cấp trường |
100p |
16% |
10
|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p1
|
HSG cấp trường |
100p |
16% |
6
|
Giảm thiểu độ không may mắn
|
luckyarredblue
|
Training |
888 |
21% |
8
|
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Farmer John's Favorite Permutation
|
2024usopenbronze3
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Walking Along a Fence
|
2024usopenbronze2
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Logical Moos
|
2024usopenbronze1
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Silver, The 'Winning' Gene
|
2024usopensilver3
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Silver, Painting Fence Posts
|
2024usopensilver2
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Silver, Bessie's Interview
|
2024usopensilver1
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
Thành phố X và đôi giày thần kì
|
xcityandvipboots
|
Training |
888 |
33% |
5
|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Smaller Averages
|
2024usopengold3
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Grass Segments
|
2024usopengold2
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Cowreography
|
2024usopengold1
|
USACO |
1000p |
25% |
1
|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Activating Robots
|
2024usopenplatinum3
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Splitting Haybales
|
2024usopenplatinum2
|
USACO |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Identity Theft
|
2024usopenplatinum1
|
USACO |
1000p |
7% |
1
|
Tìm kiếm nhị phân 3
|
tknp30
|
Training |
50 |
69% |
52
|
Trò chơi ba người
|
gamethree
|
Training |
888 |
10% |
3
|
Tìm kiếm nhị phân 2
|
tknp20
|
Training |
50 |
60% |
48
|
Robot di chuyển
|
sach200b20
|
ABC |
100p |
38% |
20
|
Đi bộ
|
sach200b19
|
ABC |
100p |
26% |
15
|
Số bước đi của rùa
|
sach20b18
|
ABC |
100p |
20% |
2
|
Tháp may mắn
|
sach200b17
|
ABC |
100p |
50% |
1
|
Căn phòng kỳ diệu
|
sach200b16
|
ABC |
100p |
0% |
0
|
Đếm bội số
|
sach200b15
|
ABC |
100p |
50% |
10
|
Trì chơi với những con số
|
sach200b14
|
ABC |
100p |
50% |
1
|
Tìm số thứ N
|
sach200b13
|
ABC |
100p |
0% |
0
|
Đếm các cặp số
|
sach20b12
|
ABC |
100p |
0% |
0
|
Ai sút phạt tốt hơn
|
sach200b11
|
ABC |
100p |
29% |
2
|
Trò chơi năm mới
|
hpygame
|
Training |
888 |
40% |
19
|
Những con chuột
|
sach200b7
|
Đề ẩn |
100p |
50% |
1
|
Số tam giác
|
sach200b6
|
Đề ẩn |
100p |
44% |
7
|
Đếm số lượng chữ số 0 của n!
|
cppb2p318
|
CPP Basic 02 |
100p |
41% |
66
|
Đếm thừa số nguyên tố
|
cppb2p316
|
CPP Basic 02 |
100p |
33% |
47
|
Phân tích 1
|
cppb2p314
|
CPP Basic 02 |
100 |
26% |
21
|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi)
|
cppb2p313
|
CPP Basic 02 |
100p |
34% |
16
|
T-prime 3
|
cppb2p312
|
CPP Basic 02 |
100p |
32% |
23
|
T-Prime 2
|
cppb2p311
|
CPP Basic 02 |
100p |
19% |
31
|
T-prime
|
cppb2p310
|
CPP Basic 02 |
100p |
27% |
63
|
Nguyên tố cùng nhau
|
cppb2p309
|
CPP Basic 02 |
100 |
29% |
17
|