Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa1
|
THT Bảng A |
100p |
42% |
687
|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
|
2022dnia3
|
THT Bảng A |
200p |
25% |
407
|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022)
|
20222ldoa1
|
THT Bảng A |
100p |
38% |
570
|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa2
|
THT Bảng A |
100p |
71% |
685
|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa3
|
THT Bảng A |
100p |
14% |
195
|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
|
22dnaa1
|
THT Bảng A |
100p |
20% |
391
|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa2
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
267
|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa3
|
THT Bảng A |
100p |
26% |
259
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
200p |
31% |
610
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
200p |
52% |
940
|
Dãy số
|
2022hdk03
|
THT Bảng A |
200p |
10% |
13
|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla2
|
THT Bảng A |
100p |
45% |
326
|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla3
|
THT Bảng A |
100p |
36% |
408
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla4
|
THT Bảng A |
100p |
21% |
84
|
Vẽ hình
|
23gl2a1
|
THT Bảng A |
400 |
45% |
57
|
Dãy số (THTA 2024)
|
seqa23
|
THT Bảng A |
1400p |
21% |
81
|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023)
|
23thtltabnia4
|
THT Bảng A |
1 |
20% |
360
|
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022
|
thtacktq2022bai3
|
THT Bảng A |
100 |
8% |
45
|
Số đẹp 2
|
tha23hdkds102
|
THT Bảng A |
1000p |
19% |
100
|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
|
thtbg2024a1
|
THT Bảng A |
800 |
67% |
586
|
Tam giác cân
|
tgcan
|
HSG THPT |
400p |
16% |
227
|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20)
|
1920sodep
|
HSG THPT |
300p |
49% |
1884
|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
|
1920ucnn
|
HSG THPT |
300p |
24% |
1354
|
Số chính phương (HSG12'18-19)
|
1819socp
|
HSG THPT |
300p |
25% |
396
|
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21)
|
pearlmv
|
HSG THPT |
300p |
31% |
75
|
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearldist
|
HSG THPT |
300p |
36% |
45
|
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearlmat
|
HSG THPT |
300p |
22% |
29
|
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearl
|
HSG THPT |
300p |
17% |
35
|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
divide
|
HSG THPT |
500p |
26% |
100
|
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearltree
|
HSG THPT |
500p |
31% |
37
|
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
|
natdiv20
|
HSG THPT |
200p |
27% |
178
|
Mật Ong (Q.Trị)
|
matong
|
HSG THPT |
1800p |
9% |
121
|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
|
1819bosotg
|
HSG THPT |
200 |
29% |
1089
|
Xâu con (HSG12'18-19)
|
1819substr
|
HSG THPT |
300p |
23% |
699
|
Dãy đẹp (THTC 2021)
|
daydep
|
HSG THPT |
200 |
33% |
371
|
Siêu đối xứng (THTC 2021)
|
doixung
|
HSG THPT |
200 |
27% |
68
|
KILA (THTC 2021)
|
kila
|
HSG THPT |
1200 |
29% |
66
|
Gói kẹo (THTC 2021)
|
goikeo
|
HSG THPT |
200 |
13% |
26
|
Thí nghiệm với loài kiến (Bài 4 THTC N.An 2021))
|
d13naantexper
|
HSG THPT |
100 |
1% |
3
|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnisum
|
HSG THPT |
200p |
50% |
770
|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnibit
|
HSG THPT |
200p |
34% |
282
|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnibnum
|
HSG THPT |
200p |
28% |
193
|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnisummax
|
HSG THPT |
200p |
20% |
95
|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13pnum
|
HSG THPT |
2100p |
37% |
82
|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13badmi
|
HSG THPT |
200p |
23% |
85
|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13permu
|
HSG THPT |
1900p |
34% |
64
|
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22)
|
dist2021
|
HSG THPT |
500p |
14% |
36
|
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22)
|
candy2021
|
HSG THPT |
600p |
19% |
23
|
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22)
|
culinary2021
|
HSG THPT |
500p |
21% |
30
|
LIE RACE
|
itsallalie
|
HSG THPT |
200 |
45% |
105
|