Các thùng nước
|
ioibin
|
Đề chưa ra |
1500 |
48% |
169
|
Tưới nước đồng cỏ
|
fwater
|
vn.spoj |
1900 |
40% |
40
|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
cses2165
|
CSES |
1400p |
49% |
929
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
cses2195
|
CSES |
1800p |
27% |
144
|
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
cses2193
|
CSES |
1900 |
30% |
51
|
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
cses2194
|
CSES |
1900 |
24% |
81
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
cses2220
|
CSES |
1900 |
0% |
1
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
cses2181
|
CSES |
1900 |
32% |
246
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
cses1653
|
CSES |
1900p |
22% |
367
|
CSES - Projects | Dự án
|
cses1140
|
CSES |
1700p |
32% |
408
|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
cses1145
|
CSES |
1500p |
36% |
853
|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
|
cses1093
|
CSES |
1600p |
29% |
504
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1625
|
CSES |
1900p |
26% |
238
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
cses1624
|
CSES |
1400p |
59% |
457
|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
|
cses1622
|
CSES |
1300p |
0% |
1
|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
cses2431
|
CSES |
1500p |
34% |
627
|
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
|
cses1097
|
CSES |
1700p |
33% |
302
|
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
cses1745
|
CSES |
1500p |
45% |
785
|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
|
cses1744
|
CSES |
1500p |
32% |
471
|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
cses1639
|
CSES |
1500p |
30% |
468
|
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
cses2413
|
CSES |
1700p |
46% |
294
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
cses1746
|
CSES |
1400p |
32% |
410
|
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
cses1158
|
CSES |
1400 |
30% |
703
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1638
|
CSES |
1300p |
33% |
845
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
cses1637
|
CSES |
1300 |
61% |
2292
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
cses1636
|
CSES |
1500p |
40% |
823
|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
cses1635
|
CSES |
1400p |
36% |
895
|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
cses1633
|
CSES |
1300p |
36% |
1494
|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
cses1644
|
CSES |
1700p |
23% |
381
|
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
|
cses1632
|
CSES |
1700p |
31% |
172
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
cses1634
|
CSES |
1500p |
0% |
3
|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
|
cses1076
|
CSES |
1900p |
32% |
200
|
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến
|
cses1077
|
CSES |
1800 |
30% |
129
|
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
cses2205
|
CSES |
1100p |
44% |
440
|
Rước đèn
|
lanternparade
|
contest |
2200p |
7% |
18
|
Vua trò chơi
|
kingofgame
|
contest |
1900p |
17% |
81
|
Truy vấn trên xâu
|
strquery
|
contest |
1800p |
7% |
18
|
Tìm kiếm nhị phân?
|
binarysearch
|
contest |
2400p |
6% |
24
|
Dư đoạn
|
msegments
|
contest |
1700p |
19% |
59
|
Hoán vị khác nhau
|
permneq
|
contest |
1900p |
37% |
170
|
Bánh trung thu
|
mooncake
|
contest |
1600p |
19% |
196
|
Chuỗi hạt nhiều màu
|
beads
|
contest |
1500p |
11% |
39
|
Đạp xe
|
bicycle
|
contest |
1000p |
28% |
261
|
Xe đồ chơi
|
toycar
|
contest |
1100p |
27% |
510
|
Làm (việc) nước
|
ma22freeze
|
contest |
900p |
37% |
766
|
Của hồi môn
|
dowry
|
Training |
2100 |
26% |
134
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
cses2430
|
CSES |
1800p |
11% |
56
|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự
|
cses2427
|
CSES |
1900p |
2% |
2
|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
|
cses1755
|
CSES |
1000p |
39% |
1108
|
CSES - Coin Grid | Lưới xu
|
cses1709
|
CSES |
1900p |
15% |
15
|