Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số cses2182 CSES 1600p 16% 132
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng cses1619 CSES 1000 33% 755
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc cses1091 CSES 1100 24% 611
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt cses1621 CSES 800 50% 2541
CSES - Apple Division | Chia táo cses1623 CSES 1000 34% 654
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp cses2402 CSES 2100 1% 1
Trie - PREFIX prefix DHBB 1 38% 102
J4F #04 - Wrong Answer j4f04 Khác 0,5 0% 0
Số hoán vị strperm Đề chưa chuẩn bị xong 300 17% 153
Ghép số numjoinlmh Đề chưa chuẩn bị xong 200 29% 221
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim cses1629 CSES 1100p 36% 977
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris cses1090 CSES 900p 32% 1311
CSES - Coin Piles | Cọc xu cses1754 CSES 1000p 31% 590
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa cses2169 CSES 1600p 31% 157
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II cses2163 CSES 1500p 24% 168
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I cses2162 CSES 1000p 34% 345
CSES - Common Divisors | Ước chung cses1081 CSES 1500 28% 908
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau cses1734 CSES 1800 29% 129
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị cses1640 CSES 900 26% 1482
Hội những người anh em pairgcd Training 2000 8% 15
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau cses1139 CSES 2000p 42% 206
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II cses2134 CSES 2100p 28% 193
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi cses1138 CSES 1800p 40% 113
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con cses1137 CSES 1800p 45% 129
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách cses1135 CSES 1600p 38% 131
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II cses1688 CSES 1700p 46% 137
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I cses1687 CSES 1700p 44% 154
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II cses1133 CSES 1600p 52% 109
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây cses1131 CSES 1500p 43% 231
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa cses2168 CSES 1400p 30% 144
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông cses1163 CSES 1300p 38% 332
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối cses1618 CSES 900p 45% 1090
CSES - Towers | Tòa tháp cses1073 CSES 1200p 38% 446
CSES - Playlist | Danh sách phát cses1141 CSES 1200p 31% 833
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II cses2217 CSES 1600p 36% 191
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số cses2216 CSES 1300p 38% 703
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES 1300p 48% 556
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 1100p 36% 779
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES 2100 34% 91
CSES - Apartments | Căn hộ cses1084 CSES 900p 35% 1136
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES 2200 0% 0
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I cses1132 CSES 1500p 48% 134
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân cses1617 CSES 800p 39% 1290
CSES - Two Sets | Hai tập hợp cses1092 CSES 1000 37% 490
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy cses2207 CSES 1700 11% 31
CSES - Two Knights | Hai quân mã cses1072 CSES 1200p 48% 484
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci cses1722 CSES 1500 17% 558
CSES - Permutations | Hoán vị cses1070 CSES 1000p 36% 900
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất cses1643 CSES 900 33% 1757
CSES - Meet in the middle cses1628 CSES 1500 25% 234