Bài tập | Mã bài | Loại | Dạng | Điểm | AC % | AC # | Hướng dẫn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kiểm tra dãy giảm | ktgiamcqt | Lập trình cơ bản | adhoc | 100 | 24% | 562 | |
MAXPOSCQT | maxpos | Lập trình cơ bản | adhoc, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) | 100 | 41% | 428 | |
FUTURE NUMBER 4 | futurenum4 | Training | brute force | 400p | 12% | 56 | Hướng dẫn |
Hình chữ nhật kì thú | hcnkt | Cốt Phốt | adhoc | 300 | 21% | 5 | |
FUTURE NUMBER 3 | futurenum3 | Training | brute force | 350p | 12% | 29 | |
FUTURE NUMBER 1 | futurenum | Training | brute force | 300 | 23% | 451 | Hướng dẫn |
FUTURE NUMBER 2 | futurenum2 | Training | brute force | 250p | 11% | 163 | Hướng dẫn |
BEAUTY - NHS | beautynhs | HSG THCS | math | 100p | 31% | 635 | Hướng dẫn |
Đèn cầy | candlealad | Training | adhoc | 350p | 10% | 21 | |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | candy2021 | HSG THPT | dp-general | 600p | 17% | 23 | Hướng dẫn |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | culinary2021 | HSG THPT | data structures, dfs/bfs/pfs | 500p | 20% | 34 | Hướng dẫn |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | dist2021 | HSG THPT | data structures, binary-search | 500p | 14% | 41 | Hướng dẫn |
Khôi phục đoạn | kpseqlie | Training | adhoc | 300 | 38% | 21 | |
BEAR | tooktbear | Đề ẩn | adhoc | 100p | 57% | 225 | |
COUNT SQUARE | countsqr | Training | math | 250p | 13% | 204 | Hướng dẫn |
Xếp dãy bàn | desksbd | Training | adhoc | 300 | 16% | 38 | |
CANDY BOXES | candyboxes | HSG THCS | brute force | 250p | 51% | 518 | Hướng dẫn |
Thu hoạch chanh | thuhoachchanh | Cốt Phốt | adhoc | 336 | 41% | 11 | |
Kem PlanX | planxcake | Cốt Phốt | adhoc | 384 | 40% | 16 | |
Đêm giáng sinh của Kaninho | khieuvu | Cốt Phốt | adhoc | 336 | 25% | 3 | |
VIPPRO SHIPS | vjpproships | Training | math | 100 | 49% | 341 | |
FAVOURITE SEQUENCE | favseq | Cốt Phốt | implementation | 1000 | 50% | 406 | |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | lmhivector | Practice VOI | data structures | 250p | 28% | 119 | |
FIND | gex | ABC | math | 100 | 32% | 830 | |
Tình yêu lạc lối 2 | lostlove2 | Training | adhoc | 500 | 24% | 14 | |
BALANCE NUM | balancenum | Training | brute force | 100 | 42% | 174 | |
Dãy chia hết | nkdivseq | vn.spoj | adhoc | 200p | 28% | 191 | |
DUT Cloud System | icpc21dutcs | ICPC | adhoc | 400 | 0% | 0 | |
ICPC Central B | icpc21centralb | ICPC | greedy, 07. Sắp xếp (sortings) | 1400 | 18% | 166 | |
Cây P đỉnh (Cơ bản) | ptree | vn.spoj | adhoc | 400p | 12% | 8 | |
BASIC SET | basicset | Training | data structures | 100p | 64% | 212 | |
Trọng số khoản (Hard ver.) | maxdiff | Training | adhoc | 500p | 23% | 47 | |
Mua truyện | buybooks | Training | adhoc | 100p | 33% | 94 | |
Mua đồ | buygoods | Training | adhoc | 280 | 21% | 13 | |
Tình yêu lạc lối (Bản dễ) | lostlove | Training | 400p | 32% | 26 | ||
Số trận đấu | football | Training | adhoc | 100p | 15% | 269 | |
FACTORIZE 1 | factorize1 | Array Practice | brute force | 100 | 44% | 267 | |
ATGX - ADN | atgxadn | Training | brute force | 100 | 46% | 282 | |
FRACTION SUM | fracsum | Khác | brute force | 130p | 33% | 126 | |
Lì Xì | luckymoney | Training | adhoc | 100p | 48% | 484 | |
19$ | 19dollars | Training | math, deep-optimization | 250 | 10% | 72 | |
Lập trình | coding | Training | adhoc | 300 | 24% | 9 | |
MAXMOD | maxmod | Free Contest | math | 100p | 49% | 346 | |
Số mod xấu xí | badmod | Training | adhoc | 350p | 14% | 4 | |
ROUND | roundftich | Cốt Phốt | adhoc | 200p | 59% | 230 | |
Kéo dài | prolonged | Training | adhoc | 250p | 20% | 28 | |
Tư duy kiểu Úc | softwareaus | Khác | adhoc | 500p | 11% | 32 | |
Hình tam giác dấu sao | trianglesterisk | Training | adhoc | 100p | 38% | 221 | |
Hình vuông dấu sao | squareasterisk | Training | adhoc | 100p | 37% | 409 | |
Đếm nguyên âm | vowel | Training | 04 string (Chuỗi) | 100p | 26% | 303 |