BACKGROUND
|
scrbackground
|
Training |
modular (số học modulo), adhoc, implementation (cài đặt) |
800 |
46% |
205
|
|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha1
|
THT Bảng A |
math (toán học), modular (số học modulo) |
900 |
47% |
1018
|
|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha2
|
THT Bảng A |
math (toán học) |
1200 |
51% |
995
|
|
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha3
|
THT Bảng A |
math (toán học), modular (số học modulo), implementation (cài đặt) |
1300 |
38% |
408
|
|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022)
|
22strb3
|
HSG THCS |
greedy (tham lam), dp-general (quy hoạch động cơ bản), prefix-sum (mảng tiền tố) |
1500 |
16% |
181
|
|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3a
|
OLP MT&TN |
geometry (hình học), math (toán học), sorting (sắp xếp), two-pointers (hai con trỏ), counting (đếm phân phối) |
1700 |
13% |
290
|
Hướng dẫn
|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3b
|
OLP MT&TN |
math (toán học) |
800 |
65% |
1677
|
Hướng dẫn
|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3c
|
OLP MT&TN |
combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1900 |
13% |
84
|
Hướng dẫn
|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3d
|
OLP MT&TN |
binary-search (chặt nhị phân), sweep-line, dp-general (quy hoạch động cơ bản), prefix-sum (mảng tiền tố) |
2300 |
19% |
120
|
|
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3e
|
OLP MT&TN |
combinatorics (tổ hợp), bitwise (phép toán bit), dp-bitmask (quy hoạch động bitmask), bitmask |
1900 |
14% |
48
|
|
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3f
|
OLP MT&TN |
greedy (tham lam), optimization (tối ưu hóa), dp-bitmask (quy hoạch động bitmask), bitmask |
2000 |
9% |
14
|
|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3g
|
OLP MT&TN |
sorting (sắp xếp), dp-tree (quy hoạch động trên cây), dsu, dfs/bfs/pfs, lca (tổ tiên chung gần nhất), tree (cây) |
2100 |
25% |
101
|
|
Khôi phục siêu cân (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3h
|
OLP MT&TN |
math (toán học), data structures (cấu trúc dữ liệu), combinatorics (tổ hợp), bitwise (phép toán bit), modular (số học modulo), dp-tree (quy hoạch động trên cây), constructive (xây dựng) |
2300p |
14% |
3
|
|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra2
|
THT Bảng A |
greedy (tham lam), math (toán học), adhoc |
800p |
49% |
1758
|
|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra4
|
THT Bảng A |
math (toán học), dp-digit (quy hoạch động chữ số), adhoc, counting (đếm phân phối) |
1700p |
20% |
444
|
|
Tổng chênh lệch
|
sumabs
|
Training |
greedy (tham lam), math (toán học), dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1700p |
27% |
86
|
|
Hacking Number
|
hackingnumber
|
Training |
brute force, number theory (số học), math (toán học), primality-test (kiểm tra số nguyên tố) |
1400p |
24% |
411
|
|
LIE RACE
|
itsallalie
|
HSG THPT |
greedy (tham lam), data structures (cấu trúc dữ liệu), counting (đếm phân phối) |
900 |
43% |
137
|
|
Chia socola
|
socola
|
Training |
number theory (số học), math (toán học) |
1600p |
20% |
43
|
|
Sao kê 3: Mặt nạ
|
masks
|
Training |
greedy (tham lam), math (toán học), backtrack (quay lui), bitwise (phép toán bit), implementation (cài đặt), bitmask |
2000p |
20% |
4
|
|
Big Sorting
|
sortingphk
|
Training |
brute force, string (chuỗi), sorting (sắp xếp), bignum |
1400p |
31% |
315
|
|
Sao kê 2: Truy tìm
|
quest
|
Training |
string (chuỗi), two-pointers (hai con trỏ), combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm), implementation (cài đặt) |
2200p |
48% |
4
|
|
Sao kê 1: Chép code và if-test
|
copyandif
|
Training |
brute force, data structures (cấu trúc dữ liệu), sorting (sắp xếp), adhoc, implementation (cài đặt), graph (đồ thị) |
1400p |
21% |
12
|
|
LOCK NUMBER
|
khoaso
|
BOI |
brute force, greedy (tham lam), math (toán học), implementation (cài đặt) |
900p |
34% |
88
|
|
The Adventure of Dang Luan - Part 1
|
adventureseries1
|
The Adventure Series |
brute force, string (chuỗi), adhoc, implementation (cài đặt) |
1200p |
51% |
28
|
|
MEDIAN QUERY
|
trungvique
|
Training |
sorting (sắp xếp), adhoc, implementation (cài đặt) |
1400p |
40% |
58
|
|
MAX TRIPLE
|
bobalon
|
Khác |
brute force, sorting (sắp xếp), casework (xử lý trường hợp) |
900 |
22% |
396
|
|
CANDY GAME
|
candygame
|
Array Practice |
brute force, math (toán học), game-ad-hoc |
1000p |
37% |
255
|
|
PLUSS
|
scrprac02
|
Array Practice |
math (toán học), implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) |
800 |
38% |
438
|
|
Ân tình trong chiếc bánh kem màu Hường (Thi thử MTTN 2022)
|
pinkycake
|
OLP MT&TN |
greedy (tham lam), dp-general (quy hoạch động cơ bản), optimization (tối ưu hóa), adhoc |
1900p |
6% |
2
|
|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
|
divisorsgame
|
OLP MT&TN |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), game-minimax |
2100p |
6% |
27
|
Hướng dẫn
|
Cắm sừng
|
sungok
|
Training |
geometry (hình học), math (toán học), adhoc |
1200p |
13% |
16
|
|
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.)
|
futnum7query
|
Khác |
math (toán học), binary-search (chặt nhị phân), sieve (sàng nguyên tố), bignum |
2100p |
33% |
6
|
|
Đỏ Xanh (Thi thử MTTN 2022)
|
kkkk
|
OLP MT&TN |
dp-tree (quy hoạch động trên cây), adhoc, counting (đếm phân phối), tree (cây) |
2100 |
26% |
11
|
|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022)
|
batt
|
OLP MT&TN |
number theory (số học), math (toán học), adhoc |
1400 |
17% |
193
|
|
Mũ Giày Áo
|
hatshoeshirts
|
Training |
math (toán học), combinatorics (tổ hợp), adhoc |
1000p |
14% |
56
|
|
MEMORISE ME!
|
memoriseme
|
Training |
counting (đếm phân phối), implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), array-list (mảng) |
800p |
45% |
244
|
|
Chỉ số UQ
|
uqsolve
|
Training |
number theory (số học), combinatorics (tổ hợp), sieve (sàng nguyên tố), adhoc, recursion (đệ quy) |
1800p |
16% |
25
|
|
Dãy số "giới tính"
|
genderseq
|
Training |
combinatorics (tổ hợp), probability (xác suất), adhoc, implementation (cài đặt), prefix-sum (mảng tiền tố) |
1700p |
9% |
6
|
|
REPLACARR
|
replacarr
|
Training |
greedy (tham lam), casework (xử lý trường hợp), adhoc, counting (đếm phân phối) |
1500 |
29% |
107
|
|
DELETE CHAR
|
deletechar
|
Training |
brute force, greedy (tham lam), string (chuỗi) |
1400p |
49% |
167
|
|
Bài tập về nhà vui vẻ
|
funhomework
|
Training |
combinatorics (tổ hợp), probability (xác suất), modular (số học modulo), dp-count (quy hoạch động đếm), adhoc |
2300p |
37% |
5
|
|
COL-ROW SUM
|
cntsum
|
Training |
implementation (cài đặt), array-list (mảng), prefix-sum (mảng tiền tố) |
1000 |
53% |
294
|
|
Giải 2 dấu sigma
|
solve2sig
|
Training |
math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), adhoc |
1800p |
16% |
23
|
|
Truy vấn nhân chia
|
querymuldiv
|
Practice VOI |
data structures (cấu trúc dữ liệu), modular (số học modulo), segtree-general (cây phân đoạn) |
1800p |
24% |
57
|
|
FUTURE NUMBER 6
|
futurenum6
|
Training |
number theory (số học), sieve (sàng nguyên tố), primality-test (kiểm tra số nguyên tố) |
1800p |
10% |
27
|
|
COUNT DISTANCE
|
fillthegaps
|
Training |
brute force, adhoc, implementation (cài đặt) |
1100p |
60% |
350
|
|
FUTURE NUMBER 7
|
futurenum7
|
Khác |
brute force, number theory (số học), math (toán học), sieve (sàng nguyên tố), implementation (cài đặt) |
1700p |
22% |
13
|
|
Bán bánh dày
|
sbanhdayhny
|
Training |
geometry (hình học), math (toán học), modular (số học modulo), adhoc |
2200p |
13% |
8
|
|
FUTURE NUMBER 5
|
futurenum5
|
Training |
number theory (số học), sieve (sàng nguyên tố), modular-inverse (nghịch đảo modulo), prefix-sum (mảng tiền tố) |
1900p |
22% |
14
|
|