BOOLEAN
|
boolean
|
Training |
900 |
47% |
385
|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
|
pvhoi20b4gcxh
|
GSPVHCUTE |
2100p |
8% |
129
|
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc
|
pvhoi20b6string
|
GSPVHCUTE |
2300p |
11% |
59
|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây
|
pvhoi20b5tree
|
GSPVHCUTE |
2300p |
14% |
87
|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc
|
pvhoi20b3bra
|
GSPVHCUTE |
2300p |
11% |
143
|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực
|
pvhoi20b2sg
|
GSPVHCUTE |
2100p |
15% |
156
|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực
|
test2
|
GSPVHCUTE |
2400p |
23% |
1
|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
|
pvhoi20b1qol
|
GSPVHCUTE |
2000p |
15% |
473
|
Rùa gieo hạt
|
turtleseeding
|
Training |
1800 |
36% |
56
|
Số đặc biệt
|
dcdhfunc01beginer
|
Training |
1100p |
46% |
557
|
Tổng và XOR
|
sumandxor
|
Training |
2000 |
5% |
4
|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13pnum
|
HSG THPT |
2300p |
33% |
145
|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13badmi
|
HSG THPT |
1900p |
21% |
84
|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13permu
|
HSG THPT |
2000p |
25% |
60
|
Truy vấn tổng 2D
|
2dsumquery
|
Training |
1400 |
35% |
381
|
Sau cơn mưa
|
roofsurface
|
Training |
1400p |
28% |
263
|
Dải số
|
numstrip
|
Training |
1300 |
36% |
1534
|
Trung bình cộng của chuỗi
|
tbcongxau
|
Training |
800 |
44% |
453
|
Góc nhìn tốt nhất
|
perfectglance
|
Cốt Phốt |
2100 |
19% |
4
|
Diện tích đa giác nhỏ nhất
|
minareapoly
|
Cốt Phốt |
2100 |
7% |
2
|
Sắp xếp chỗ ngồi
|
arse
|
Training |
800 |
41% |
420
|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
|
d13seq
|
HSG THCS |
1800p |
16% |
517
|
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
|
d13fset
|
HSG THCS |
2100p |
33% |
150
|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021)
|
d13treasure
|
HSG THCS |
1900p |
5% |
59
|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva1
|
THT Bảng A |
800p |
0% |
2
|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva2
|
THT Bảng A |
1000p |
0% |
0
|
Đếm số lượng chữ số lẻ
|
cntle
|
Training |
800 |
0% |
1
|
Tính tổng các chữ số
|
sumdigs
|
Training |
800 |
0% |
1
|
Bài 1 thi thử THT
|
cb06
|
THT Bảng A |
1200 |
55% |
513
|
Đếm k trong mảng hai chiều
|
demk2c
|
Lập trình cơ bản |
800 |
0% |
2
|
Số đảo ngược
|
sdn
|
Lập trình cơ bản |
800p |
58% |
2824
|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra3
|
THT Bảng A |
1300p |
20% |
580
|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều
|
scrdayso03h
|
THT Bảng A |
800 |
44% |
1316
|
PRIME STRING
|
primestring
|
Training |
1100 |
35% |
668
|
Chia hết và không chia hết
|
diviornot
|
Training |
800 |
0% |
1
|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
|
scrcb02
|
THT Bảng A |
800 |
22% |
2903
|
Một vài ý nghĩ về chuỗi con
|
sothosubstr
|
Training |
1500p |
11% |
46
|
Oranges
|
cd20bonus
|
DHBB |
1400p |
53% |
274
|
Đôrêmon chinh phục tình yêu
|
cd20doremon
|
DHBB |
1900p |
19% |
69
|
Xóa xâu lấy xôi
|
dh20xoi
|
DHBB |
1800p |
26% |
82
|
Tìm các số chia hết cho 3
|
dscd01
|
THT Bảng A |
800 |
52% |
3658
|
Sóc con và bài toán trên cây
|
jumping
|
Training |
2300 |
20% |
15
|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng
|
hrbalanbrckt
|
HackerRank |
1000 |
33% |
687
|
Phần tử lớn nhất Stack
|
hrstackmaxe
|
HackerRank |
1200 |
41% |
507
|
Chụp ảnh (TKPC 07)
|
tkpc07photo
|
Tam Kỳ Combat |
2100p |
15% |
26
|
Mã khóa nhị phân
|
tkpc07key
|
Tam Kỳ Combat |
1800p |
15% |
8
|
Hạt nhân
|
tkpc07kernel
|
Tam Kỳ Combat |
2100p |
22% |
3
|
Cây Nhi
|
tkpc07tree
|
Tam Kỳ Combat |
2100p |
19% |
24
|
Huy Nhảy
|
tkpc07frog
|
Tam Kỳ Combat |
2100p |
16% |
37
|
Đổ xăng
|
tkpc07fuel
|
Tam Kỳ Combat |
1900p |
8% |
61
|