Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Hoán Vị Lớn Nhỏ maxperm Happy School 100 30% 369
Line mafcc Happy School 400 16% 37
bignum mafcd Happy School 550p 15% 39
Cây khế caykhe Practice VOI 200p 31% 169
giaoxu02 giaoxu02 Training 100 21% 17
TWOEARRAY twoearray Free Contest 200p 24% 43
LANDMARK landmark Free Contest 200p 30% 6
FUEL fuel Free Contest 200p 21% 16
LOCK lock Free Contest 200p 25% 603
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) pearltree HSG THPT 500p 27% 39
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) divide HSG THPT 500p 25% 130
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) pearl HSG THPT 300p 21% 56
minict08 minict08 CPP Advanced 01 200p 32% 735
minict09 minict09 Training 300p 21% 53
minict07 minict07 Training 100p 51% 744
Tính đồng nhất uniformity Practice VOI 400p 39% 1
Sinh ba trenis Practice VOI 100p 31% 402
Tam giác triangle Practice VOI 400p 49% 135
Đội hình thi đấu team Practice VOI 400p 0% 0
Taxi bay taxi Practice VOI 400p 39% 7
Thích đồ ngọt sweet Practice VOI 400p 16% 9
Trại hè Tin học sumcamp Practice VOI 400p 16% 39
Kéo cắt giấy scissor Practice VOI 400p 26% 145
Số đường đi routes Practice VOI 1900p 23% 27
Cặp điểm points Practice VOI 1800p 21% 8
Dãy chứa max nummax Practice VOI 300p 25% 93
minict06 minict06 Training 300p 21% 233
minict05 minict05 Training 200p 28% 242
minict04 minict04 Training 100p 41% 916
CEDGE bfc23cedge Free Contest 300p 39% 93
Rượu bfc23ruou Free Contest 100p 34% 128
POWER3 np003 Free Contest 200p 24% 1307
LUCKYQS bfc23luckyqs Free Contest 300p 10% 9
BRIDGES bfc23bridges Free Contest 400p 32% 15
XOR INVERSE xorinver Training 550 22% 14
SỐ LƯỢNG soluong Training 250p 10% 4
CAO TỐC caotoc Training 200p 31% 9
kbeauty kbeauty Training 100 28% 209
cmpint cmpint Training 100 35% 1345
Mắt xích yếu nhất nexus Practice VOI 400p 0% 0
MEX mex Practice VOI 400p 35% 239
Tập lớn nhất maxset Practice VOI 1800p 7% 17
Ước chung lớn nhất gcd Practice VOI 400p 39% 222
MAKE EQUAL makeequal Cốt Phốt 450 39% 5
sumarr sumarr Training 100p 61% 1526
arr01 arr01 Training 100p 42% 2775
arr02 arr02 Training 100p 47% 2238
Nhỏ nhất arr03 Training 100p 40% 1741
arr11 arr11 Training 100p 62% 2168
candles candles Training 100p 53% 685