Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Lũy thừa luythua01 Training 100p 22% 1010
minict16 minict16 Training 100p 52% 286
Ant man 01 k20 Training 100 17% 20
Số Tiến Đạt k19 Training 100 32% 106
Chẵn hay lẻ? k18 Training 100 16% 38
Số thập nhị phân k17 Training 100 20% 48
Ước có ước là 2 k16 Training 100 25% 1894
Kẹo đây k15 Training 100 28% 159
Quy luật k14 Training 100 26% 31
Mảng A k13 Training 100 37% 52
Gấp hạc k12 Training 100 51% 370
Giá trị ước số k11 Training 100 28% 532
Sao 3 sao3 ABC 100 58% 1085
Sao 4 sao4 ABC 100 48% 532
Sao 5 sao5 ABC 100 52% 500
Số Phải Trái sophaitrai ABC 100 31% 818
Dãy fibonacci fibonacci ABC 100 27% 1161
Tính tổng 2 tinhtong2 ABC 100 37% 1099
Code 2 code2 ABC 100 18% 385
Tính tổng 1 tinhtong1 ABC 100 47% 3445
Giai Thua giaithuapractice ABC 800 49% 1885
Code 1 code1 ABC 100 46% 930
Đếm ước lẻ scruocle THT Bảng A 100p 22% 919
SEQ198 seq198 VOI 1900p 24% 147
Dãy con chung bội hai dài nhất lcs2x VOI 400p 19% 78
Chất lượng dịch vụ qos VOI 600p 9% 17
Mã Morse morsecode Happy School 200p 50% 128
Points_Prime pointsprime Training 400p 26% 161
Tính giai thừa giaithua Training 100p 39% 2374
Tính số Fibo thứ n fibo Training 100p 50% 1520
Bao lồi convexhull Training 200p 15% 128
0 và 1 zeroandone Happy School 100 45% 166
Sub-array sarray Training 350 13% 3
Range Queries and Copies rangequeriescopies Training 350p 45% 34
Polynomial Queries polynomialqueries Training 1900p 22% 212
Range Updates and Sums rangeupdatesandsums Training 300p 19% 179
Subarray Sum Queries subarraysumqueries Training 300p 25% 99
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con cses1190 CSES 1600p 36% 226
Salary Queries salaryqueries Training 300p 30% 144
List Removals listremovals Training 300p 42% 103
Hotel Queries hotelqueries Training 300p 47% 192
Range Xor Queries rangexorqueries Training 300p 60% 153
Find Prime fprime Training 300 6% 14
Hai mũ nhân A greedy02 Training 100 56% 117
Căn bậc 2 của mũ 2 greedy01 Training 100 24% 166
Vận tốc trục Ox k10 Training 100 34% 44
Lẻ Lẻ Lẻ k09 Training 100 20% 177
Bẻ thanh socola k08 Training 100 51% 380
Space Jump k07 Training 100 41% 154
Mắt kiểm soát k05 Training 100 36% 286