Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Hình chữ nhật 0 1 qbrect vn.spoj 1700p 27% 283
Sắp xếp cuộc họp 2 hopmat2 Training 100p 42% 283
Xếp gạch xepgach Training 500p 33% 149
Xếp gạch 2 xepgach2 Training 400p 20% 35
Quả cân lascale vn.spoj 1400p 53% 182
Nối điểm bwpoints VOI 300p 39% 84
Mã số c11 vn.spoj 300p 32% 256
Tên đẹp b11 vn.spoj 300p 40% 48
Dãy con tăng dài nhất 2 dplis7 Training 500p 2% 2
Biểu thức hdexp vn.spoj 300p 29% 275
Cách nhiệt insul vn.spoj 300p 53% 233
Khu Rừng 1 forest1 Training 200 47% 268
LMHT sortcb05 CPP Basic 02 100p 44% 2451
Yugioh sortcb04 CPP Basic 02 100p 47% 2927
Dãy đổi dấu dplis6 Training 400p 12% 58
Đếm số chia hết incex Training 300 19% 88
Thuê hội trường dplis5 Training 400p 15% 32
Xâu Con Bằng Nhau xaucon Happy School 600 20% 33
Bài toán ba lô 5 knapsack5 Training 250p 19% 45
Đánh Boss bossfight Happy School 400 18% 31
Dãy Chia Hết daychiahet Happy School 1700 13% 72
Bài toán ba lô 4 knapsack4 Training 2000p 12% 91
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) cnttriangle1 Happy School 1400 27% 303
Bài toán ba lô 3 knapsack3 Training 1900p 34% 427
Chia Dãy Số segarray Happy School 1600p 19% 92
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) maxpowerhard Training 1800p 26% 238
Hình chữ nhật 2 demhcn2 Happy School 250 23% 246
Hình chữ nhật 1 demhcn1 Happy School 150 49% 405
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) maxpower Training 1600p 22% 234
Dãy con BeautiQ dplis4 Training 400p 15% 19
Đếm Cặp cntpair Training 1600p 38% 701
MIDTERM bfc20midterm Free Contest 1500p 24% 37
AEQLB fc116aeqlb Free Contest 1400p 20% 232
KT Số nguyên tố ktprime Training 900p 28% 5940
Số nguyên tố primes Training 1000p 37% 3016
Tìm UCLN, BCNN ucbc Training 800p 46% 3494
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) dplis3 Training 400p 28% 73
Đếm dãy con tăng dài nhất dplis2 Training 300p 12% 129
SUFFIXPOW2 suffixpow2 Training 2200p 23% 9
Dãy con chung zigzag dài nhất dplcs11 Training 400p 7% 25
TRAVEL3 travel3 Training 2300 14% 30
PE pe Training 2200p 0% 0
INTERSECT intersect Training 1800p 14% 16
TRAVEL2 travel2 Training 200p 24% 34
GCD2 gcd2 Training 400 18% 127
FINDMAX2 findmax2 Training 200p 32% 153
TRAVEL1 travel1 Training 100p 52% 38
GCD1 gcd1 Training 1200p 39% 367
FINDMAX1 findmax1 Training 100p 50% 265
Bài tập Wu Zi Mu diffgraph Training 500p 34% 20