Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Decode string #6
|
cppb1p422
|
CPP Basic 01 |
100p |
65% |
93
|
Matching
|
cppb1p423
|
CPP Basic 01 |
100p |
42% |
74
|
Swap
|
cppb1p424
|
CPP Basic 01 |
100p |
71% |
72
|
Tính tổng #1
|
cppb1p501
|
CPP Basic 01 |
100p |
47% |
152
|
Tính tổng #2
|
cppb1p502
|
CPP Basic 01 |
100p |
68% |
169
|
Tính tổng #3
|
cppb1p503
|
CPP Basic 01 |
100p |
46% |
107
|
Tính tổng #4
|
cppb1p504
|
CPP Basic 01 |
100p |
40% |
199
|
Tính tổng #5
|
cppb1p505
|
CPP Basic 01 |
100p |
64% |
42
|
Tìm chuỗi
|
cppb1p415
|
Lập trình cơ bản |
10p |
77% |
48
|
Tìm số
|
cppb1p414
|
Lập trình cơ bản |
10p |
51% |
59
|
Họ & tên
|
cppb1p413
|
Lập trình cơ bản |
10p |
56% |
232
|
Sắp xếp
|
cppb1p226
|
CPP Basic 01 |
10 |
47% |
244
|
Vẽ tam giác vuông cân
|
cppb1p355
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
43% |
366
|
Vẽ hình chữ nhật
|
cppb1p354
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
65% |
200
|
Tìm số
|
cppb1p353
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
22% |
24
|
In dãy #2
|
cppb1p352
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
51% |
362
|
Miền đồ thị #2
|
cppb1p240
|
CPP Basic 01 |
10p |
6% |
6
|
Miền đồ thị #1
|
cppb1p239
|
CPP Basic 01 |
10p |
39% |
53
|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố
|
24ct0402primefactor
|
Khác |
1 |
29% |
130
|
Chữ số tận cùng #2
|
cppb1p341
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
23% |
222
|
Chữ số tận cùng #1
|
cppb1p340
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10 |
40% |
261
|
Phân tích #4
|
cppb1p339
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
46% |
136
|
Đếm số nguyên tố #1
|
cppb1p326
|
CPP Basic 01 |
100p |
55% |
210
|
Phân tích #3
|
cppb1p338
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
46% |
307
|
Đếm số nguyên tố #2
|
cppb1p327
|
CPP Basic 01 |
100p |
55% |
191
|
Ước chung lớn nhất
|
cppb1p328
|
CPP Basic 01 |
100p |
45% |
156
|
Số nguyên tố lớn nhất
|
cppb1p323
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
39% |
199
|
Bội chung nhỏ nhất
|
cppb1p329
|
CPP Basic 01 |
100p |
62% |
134
|
Số nguyên tố
|
cppb1p322
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
40% |
217
|
Ước nguyên tố
|
cppb1p330
|
CPP Basic 01 |
100p |
52% |
91
|
Số đặc biệt #2
|
cppb1p321
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
61% |
274
|
Chọn chỗ
|
cppb1p331
|
CPP Basic 01 |
100p |
53% |
81
|
Chò trơi đê nồ #3
|
cppb1p218
|
CPP Basic 01 |
10p |
33% |
81
|
Số đặc biệt #1
|
cppb1p320
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
47% |
349
|
Chia hết #1
|
cppb1p332
|
CPP Basic 01 |
100p |
52% |
211
|
Chia hết #2
|
cppb1p333
|
CPP Basic 01 |
100p |
51% |
197
|
Vị trí tương đối #3
|
cppb1p238
|
Đề chưa ra |
100 |
38% |
95
|
Vị trí tương đối #2
|
cppb1p237
|
Đề chưa ra |
100 |
29% |
31
|
Số chính phương #4
|
cppb1p325
|
CPP Basic 01 |
100p |
57% |
194
|
Giai thừa #2
|
cppb1p306
|
CPP Basic 01 |
100p |
40% |
123
|
Số chính phương #3
|
cppb1p324
|
CPP Basic 01 |
100p |
38% |
164
|
Tổng ước
|
cppb1p318
|
CPP Basic 01 |
10p |
67% |
200
|
Tổng nhỏ nhất
|
cppb1p317
|
CPP Basic 01 |
10p |
38% |
122
|
Ước thứ k
|
cppb1p316
|
CPP Basic 01 |
10p |
19% |
38
|
Vị trí tương đối 1
|
cppb1p236
|
CPP Basic 01 |
10p |
21% |
10
|
Tính tổng
|
cppb1p307
|
CPP Basic 01 |
100p |
26% |
116
|
Giai thừa #1
|
cppb1p305
|
CPP Basic 01 |
100p |
64% |
163
|
Tích lẻ
|
cppb1p304
|
CPP Basic 01 |
100p |
47% |
114
|
Tích
|
cppb1p303
|
CPP Basic 01 |
100p |
44% |
189
|
Ngày sinh
|
cppb1p224
|
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF |
10p |
41% |
260
|