Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh cses2177 CSES 2000p 33% 71
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số cses2429 CSES 2000p 12% 3
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng cses1752 CSES 1900p 1% 1
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG cses1756 CSES 1500p 32% 67
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh cses1664 CSES 1900p 20% 20
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì cses1733 CSES 1700p 34% 137
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất cses1655 CSES 1700p 31% 84
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế cses2229 CSES 1900p 23% 27
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt cses2186 CSES 1900p 27% 40
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương cses2422 CSES 1900p 26% 329
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II cses1724 CSES 1900p 27% 43
CSES - Advertisement | Quảng cáo cses1142 CSES 1800p 38% 140
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I cses1723 CSES 1700p 25% 63
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền cses2209 CSES 1900p 23% 44
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II cses2187 CSES 1900p 21% 36
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I cses2064 CSES 1600p 23% 84
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh cses1717 CSES 1900p 31% 136
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo cses1716 CSES 1600p 29% 116
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II cses1715 CSES 1400p 32% 118
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer cses1134 CSES 1500p 26% 19
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới cses1685 CSES 1900p 0% 0
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang cses1099 CSES 1700p 31% 46
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu cses2208 CSES 1600p 33% 78
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que cses1729 CSES 1500p 40% 63
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo cses1727 CSES 1700p 32% 104
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển cses1726 CSES 1700p 25% 19
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế cses1728 CSES 1900p 3% 7
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II cses1098 CSES 1700p 36% 58
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I cses1730 CSES 1400p 38% 74
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc cses1096 CSES 1700p 18% 65
CSES - Counting Grids | Đếm lưới cses2210 CSES 2000p 27% 24
CSES - String Transform | Biến đổi xâu cses1113 CSES 1700p 17% 19
CSES - Writing Numbers | Viết số cses1086 CSES 1700p 22% 43
CSES - Empty String | Xâu Rỗng cses1080 CSES 1900p 26% 56
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1078 CSES 1600p 13% 47
CSES - Permutations II | Hoán vị II cses1075 CSES 1900p 24% 41
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming cses2136 CSES 1400 28% 69
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit cses1188 CSES 1900p 29% 37
CSES - String Removals | Xóa xâu cses1149 CSES 1500p 29% 58
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II cses1748 CSES 1700p 26% 131
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" cses1747 CSES 2100p 18% 32
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác cses2192 CSES 1700 28% 138
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu cses2215 CSES 1700p 20% 14
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược cses2214 CSES 1700p 3% 6
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES 1700p 27% 52
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị cses1707 CSES 1800p 28% 60
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu cses2425 CSES 1700p 9% 43
CSES - String Reorder | Đảo xâu cses1743 CSES 1600p 12% 20
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ cses2426 CSES 1700p 20% 55
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới cses1677 CSES 1700 34% 146