Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 26% 138
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 30% 48
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 23% 76
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 22% 304
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 31% 224
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 21% 353
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 32% 385
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 36% 828
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 28% 481
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 26% 237
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 58% 448
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 51% 716
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 34% 601
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 33% 298
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 44% 756
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 31% 453
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 30% 450
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 46% 282
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 31% 397
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 30% 685
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 32% 827
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 60% 2144
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1400p 40% 807
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I cses1635 CSES 1200p 36% 874
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc cses1633 CSES 1100p 36% 1447
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II cses1644 CSES 1500p 23% 353
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II cses1632 CSES 1400p 31% 163
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu cses1634 CSES 1200p 31% 1102
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến cses1076 CSES 1500p 32% 196
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến cses1077 CSES 1600 30% 122
CSES - Gray Code | Mã Gray cses2205 CSES 1200p 43% 420
Rước đèn lanternparade contest 2300p 7% 18
Vua trò chơi kingofgame contest 2000p 17% 81
Truy vấn trên xâu strquery contest 2100p 7% 17
Tìm kiếm nhị phân? binarysearch contest 1800p 6% 21
Dư đoạn msegments contest 1700p 18% 58
Hoán vị khác nhau permneq contest 1100p 37% 169
Bánh trung thu mooncake contest 800p 18% 170
Chuỗi hạt nhiều màu beads contest 1500p 11% 37
Đạp xe bicycle contest 1200p 28% 251
Xe đồ chơi toycar contest 800p 27% 501
Làm (việc) nước ma22freeze contest 800p 36% 732
Của hồi môn dowry Training 1700 26% 130
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân cses2430 CSES 2000p 11% 52
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự cses2427 CSES 1900p 2% 2
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng cses1755 CSES 1100p 39% 1057
CSES - Coin Grid | Lưới xu cses1709 CSES 1800p 15% 14
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi cses1698 CSES 1800p 14% 6
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao cses1737 CSES 2000p 35% 77
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng cses1735 CSES 1700p 25% 180