ᅠᅠᅠᅠᅠ
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(2166pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1250pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (56450.0 điểm)
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (16950.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |