10A7HoangLong0304
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1805pp)
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1470pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++20
70%
(1327pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(1197pp)
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
DHBB (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Training (27100.0 điểm)
CSES (73900.0 điểm)
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Động viên đàn bò | 2200.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HSG THPT (6550.0 điểm)
THT (5676.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Khác (6140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 1500.0 / |
Phòng Chống Lũ Quét | 1800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 1700.0 / |