2010_LêNguyễnMinhHiếu
Phân tích điểm
WA
96 / 100
C++20
95%
(1094pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(902pp)
TLE
9 / 10
C++20
86%
(772pp)
WA
6 / 20
C++20
81%
(391pp)
TLE
14 / 50
C++20
77%
(303pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(189pp)
Training (2815.3 điểm)
HSG THPT (353.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (1280.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Số | 350.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đề ẩn (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / |