AlphaNecron
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++14
100%
(1700pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1615pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(1534pp)
TLE
9 / 10
C++14
86%
(1157pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(896pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(504pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
contest (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 288.0 / 1200.0 |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (6555.6 điểm)
DHBB (727.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
HSG THCS (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1868.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 472.5 / 1400.0 |
Lướt sóng | 96.0 / 1600.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |