AlphaNecron
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(1444pp)
TLE
10 / 11
C++14
86%
(1169pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1059pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1006pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(796pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(756pp)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CSES (6433.3 điểm)
THT (2387.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Training (5565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Số Bích Phương | 1300.0 / |
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) | 1500.0 / |
Đoán số | 1200.0 / |
ABC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
DHBB (1363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
contest (384.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |