Asamai
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
TLE
638 / 700
C++17
95%
(1819pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (3250.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (3514.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 886.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 712.5 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 1915.2 / 2100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (476.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 100.0 / 100.0 |
Xoá dòng | 66.667 / 100.0 |
Hình chữ nhật | 100.0 / 100.0 |
Cổ phiếu VNI | 100.0 / 100.0 |
Dãy đẹp | 10.0 / 100.0 |
Trò chơi | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
LVT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
đảo chũ | 200.0 / 200.0 |
Xếp tiền | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
THT (44.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 44.0 / 2200.0 |
Training (14394.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 2000.0 / 2000.0 |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |