BJMinhNhut
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1900pp)
AC
60 / 60
C++11
90%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1629pp)
AC
15 / 15
C++11
77%
(1470pp)
AC
700 / 700
C++11
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1327pp)
TLE
86 / 100
C++11
66%
(1141pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(1071pp)
Các bài tập đã ra (8)
contest (6960.0 điểm)
CSES (4500.0 điểm)
DHBB (5304.0 điểm)
GSPVHCUTE (4530.0 điểm)
Happy School (4813.7 điểm)
HSG THCS (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 280.0 / 400.0 |
Khác (408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 408.0 / 600.0 |
OLP MT&TN (3050.0 điểm)
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (2304.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1584.8 / 1600.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Điền số cùng Ngọc | 500.0 / 500.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 20.0 / 100.0 |
THT (7320.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (31505.6 điểm)
vn.spoj (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 450.0 / 450.0 |