Cam256
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(908pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Training (9292.3 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
CSES (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn | 1500.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Avatar | 1300.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Free Contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG cấp trường (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |