Cam256
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
TLE
1 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(310pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(175pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
THT Bảng A (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Training (1342.3 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn | 1600.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Avatar | 100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |