Davidosaurus5170hehe
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COMPARE - So sánh | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 100.0 / 100.0 |
contest (3361.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Đếm cặp | 195.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 16.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CSES (24800.0 điểm)
Happy School (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (1000.0 điểm)
Training Python (85.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 85.714 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |