Fielder
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(760pp)
TLE
10 / 11
PAS
90%
(656pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(343pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(285pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(232pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(221pp)
AC
15 / 15
PAS
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (727.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 30.0 / 300.0 |
THT Bảng A (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 50.0 / 100.0 |