Fielder
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1083pp)
TLE
10 / 11
PAS
74%
(1002pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(796pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(504pp)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (11100.0 điểm)
Practice VOI (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
DHBB (1363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |