HUONG_DANG
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1715pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1629pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1393pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(1323pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(1257pp)
AC
2 / 2
C++14
66%
(1194pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(1071pp)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Training (7690.0 điểm)
ABC (12100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CSES (84150.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |