HUONG_DANG
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1624pp)
AC
4 / 4
C++14
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1466pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1393pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
23 / 23
C++14
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++11
63%
(1008pp)
ABC (1951.5 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
CSES (69850.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 40.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Lập trình cơ bản (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |