Harvey_Ledng
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
21 / 21
PYPY
90%
(1264pp)
WA
9 / 10
PYPY
86%
(1157pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
WA
64 / 100
PY3
74%
(376pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(189pp)
contest (2002.0 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
DHBB (31.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.579 / 300.0 |
HSG THCS (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
maxle | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 330.0 / 1100.0 |