Harvey_Ledng

Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
21 / 21
PYPY
86%
(1200pp)
WA
9 / 10
PYPY
81%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
WA
64 / 100
PY3
66%
(340pp)
contest (2002.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
HSG THCS (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 100.0 / |
maxle | 100.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |