Hoshi

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++03
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++03
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++03
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
C++03
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++03
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++03
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++03
63%
(882pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DHBB (4788.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Training (9039.6 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CSES (11823.1 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (8164.9 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |