Hoshi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++03
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++03
86%
(943pp)
AC
13 / 13
C++03
81%
(733pp)
AC
15 / 15
C++03
77%
(696pp)
AC
12 / 12
C++03
74%
(662pp)
AC
7 / 7
C++03
70%
(629pp)
WA
8 / 13
C++17
66%
(572pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (10061.5 điểm)
DHBB (1154.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.474 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Quan hệ họ hàng | 238.095 / 500.0 |
HSG THCS (1107.7 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 0.2 / 2.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |