Hoshi
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++03
100%
(1500pp)
AC
7 / 7
C++03
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++03
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(244pp)
AC
100 / 100
C++03
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++03
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.474 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (488.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 138.614 / 200.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Two pointer 1A | 50.0 / 200.0 |