Hung2782023
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
8:50 a.m. 21 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
14 / 14
PY3
4:09 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
2 / 2
SCAT
9:08 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:16 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(407pp)
AC
10 / 10
SCAT
3:48 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(387pp)
AC
5 / 5
PY3
9:48 a.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
6 / 6
SCAT
8:53 a.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
SCAT
3:44 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:25 a.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(126pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
contest (1350.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (206.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
THT Bảng A (2660.0 điểm)
Training (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 10.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |