Hung2782023
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
95%
(855pp)
90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
SCAT
81%
(652pp)
AC
2 / 2
SCAT
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(332pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(189pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (1350.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (2260.0 điểm)
THT Bảng A (3401.0 điểm)
Training (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 10.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |