Khai_stone
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
81%
(1222pp)
RTE
5 / 9
C++17
77%
(1075pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(956pp)
TLE
36 / 50
C++17
70%
(905pp)
TLE
5 / 10
C++17
63%
(599pp)
Training (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Polynomial Queries | 1900.0 / |
Khối rubik | 200.0 / |
Query-Sum 2 | 1600.0 / |
Đếm số nguyên tố | 400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Số Rút Gọn | 300.0 / |
Số thứ n | 400.0 / |
CSES (3688.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HSG THPT (1866.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |