Khanhchau_Caothang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(652pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(619pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
Training (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Tổng Ami | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |