Khanhchau_Caothang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
Training (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Tổng Ami | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Điểm trung bình môn | 100.0 / |
Phép toán số học | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |