Klinh1204
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:20 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
10:37 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
TLE
12 / 14
PY3
8:30 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
10:31 a.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
7:58 a.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
5 / 5
PY3
8:44 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
9:25 a.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
8 / 8
PY3
3:06 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
2:38 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT DISTANCE | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Sinh nhị phân | 100.0 / 100.0 |