Klinh1204
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
12 / 14
PY3
90%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
8 / 8
PY3
63%
(63pp)
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1000.0 / |
COUNT DISTANCE | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Sinh nhị phân | 100.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |